Some examples of word usage: persistence
1. Persistence is key to achieving your goals in life.
Sự kiên trì là chìa khóa để đạt được mục tiêu trong cuộc sống.
2. She showed great persistence in pursuing her dreams despite facing many obstacles.
Cô ấy đã thể hiện sự kiên trì lớn trong việc theo đuổi giấc mơ của mình mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại.
3. With determination and persistence, he was able to overcome all challenges and succeed in his career.
Với quyết tâm và sự kiên trì, anh ấy đã có thể vượt qua tất cả những thách thức và thành công trong sự nghiệp của mình.
4. The athlete's persistence in training paid off when he won the championship.
Sự kiên trì trong việc tập luyện của vận động viên đã được đền đáp khi anh ấy giành chiến thắng tại giải vô địch.
5. Despite facing rejection multiple times, his persistence eventually led him to success.
Mặc dù phải đối mặt với sự từ chối nhiều lần, sự kiên trì của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến thành công.
6. The teacher commended the student for his persistence in completing all his assignments on time.
Giáo viên khen ngợi học sinh vì sự kiên trì của anh ấy trong việc hoàn thành tất cả bài tập đúng hạn.