Some examples of word usage: unremarkable
1. The view from the top of the hill was unremarkable, just a sea of trees stretching out in every direction.
Tầm nhìn từ đỉnh đồi không đáng chú ý, chỉ là một biển cây trải dài ở mọi hướng.
2. The hotel room was clean and comfortable, but otherwise unremarkable.
Phòng khách sạn sạch sẽ và thoải mái, nhưng ngoại trừ điều đó không đáng chú ý.
3. His performance in the play was unremarkable, lacking the passion and emotion needed to truly captivate the audience.
Vai diễn của anh ấy trong vở kịch không đáng chú ý, thiếu sự nhiệt huyết và cảm xúc cần thiết để thực sự thu hút khán giả.
4. The town was small and unremarkable, with little to see or do.
Thị trấn nhỏ và không đáng chú ý, không có gì để thấy hoặc làm.
5. Her appearance was unremarkable, blending into the crowd without attracting any attention.
Bề ngoại của cô ấy không đáng chú ý, hòa mình vào đám đông mà không gây sự chú ý nào.
6. The book was well-written but ultimately unremarkable, failing to leave a lasting impression on its readers.
Cuốn sách viết tốt nhưng cuối cùng không đáng chú ý, không để lại ấn tượng lâu dài đối với độc giả của nó.