Đồng nghĩa của glorious - Synonym of impertinentvinh quang, vẻ vang, vinh dự. a
glorious victory: chiến thắng vẻ vang ; huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy. a
glorious time: thời đại huy hoàng ; hết sức thú vị, khoái ...
Đồng nghĩa của glory - Synonym of hardyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của glory.
Trái nghĩa của gloriousvinh quang, vẻ vang, vinh dự. a
glorious victory: chiến thắng vẻ vang ; huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy. a
glorious time: thời đại huy hoàng ; hết sức thú vị, khoái ...
Đồng nghĩa của glorify - Synonym of impulsive...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của glorify. ... nghĩa của
glorious Đồng nghĩa của gloriously Đồng nghĩa của gloriousness Đồng nghĩa của glory.
Đồng nghĩa của all important...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của all important. ...
glorious grand high-level high-powered high ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của good ...
Trái nghĩa của glorydanh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự · vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy · vầng hào quang (quanh đầu các thánh).
Đồng nghĩa của gorgeousNghĩa là gì: gorgeous gorgeous /'gɔ:dʤəs/. tính
từ. rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng. (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ), (
từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu.
Đồng nghĩa của the mostAn the most synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của victoryNghĩa là gì: victory victory /'viktəri/. danh
từ. sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi. to win
glorious victories: giành được những chiến thắng vẻ vang.
Đồng nghĩa của famous - Synonym of hardyĐồng nghĩa của famous. Tính
từ. acclaimed brilliant distinguished eminent excellent famed
glorious ...