Some examples of word usage: glory
1. The victorious team basked in the glory of their championship win.
- Đội chiến thắng đắm chìm trong vinh quang của chiến thắng vô địch.
2. She achieved great glory through her hard work and perseverance.
- Cô ấy đã đạt được vinh quang lớn qua sự làm việc chăm chỉ và kiên trì của mình.
3. The artist's masterpiece was a true testament to his glory and talent.
- Kiệt tác của nghệ sĩ là một minh chứng thực sự về vinh quang và tài năng của anh ấy.
4. The ancient ruins stood as a reminder of the city's former glory.
- Những tàn tích cổ đại đứng như một lời nhắc nhở về vinh quang ngày xưa của thành phố.
5. The actor's performance on stage was met with thunderous applause and cries of glory.
- Bài biểu diễn của diễn viên trên sân khấu được đón nhận bằng tiếng vỗ tay và hòa nhạc vang vọng của niềm vinh quang.
6. Despite facing many challenges, she never lost sight of the glory that awaited her at the end of her journey.
- Mặc cho đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy không bao giờ mất khỏi tầm nhìn về vinh quang đang chờ đợi cô ở cuối hành trình.