Some examples of word usage: success
1. She worked hard to achieve success in her career.
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được thành công trong sự nghiệp của mình.
2. Success is not always measured by material wealth.
- Thành công không luôn được đo lường bằng tài sản vật chất.
3. The key to success is perseverance and determination.
- Chìa khóa của thành công là sự kiên trì và quyết tâm.
4. His success in the competition was a result of his dedication and hard work.
- Sự thành công của anh ấy trong cuộc thi là kết quả của sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.
5. The company celebrated its success with a big party for all employees.
- Công ty đã tổ chức một bữa tiệc lớn để kỷ niệm thành công với tất cả nhân viên.
6. Despite facing many challenges, she never gave up and eventually achieved success.
- Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy không bao giờ từ bỏ và cuối cùng cũng đạt được thành công.