Trái nghĩa của succeedNghĩa là gì:
succeed succeed /sək'si:d/. ngoại động
từ. kế tiếp, tiếp theo. winter
succeeds autumn: mùa đông tiếp theo mùa thu. nội động
từ.
Trái nghĩa của succeededNghĩa là gì:
succeeded succeed /sək'si:d/. ngoại động
từ. kế tiếp, tiếp theo. winter
succeeds autumn: mùa đông tiếp theo mùa thu. nội động
từ.
Trái nghĩa của successNghĩa là gì:
success success /sək'ses/. danh
từ. sự thành công, sự thắng lợi. military
success: thắng lợi quân sự; nothing
succeeds like
success: thắng lợi ...
Đồng nghĩa của succeed... anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của succeed. ... the plan
succeeds: kế hoạch thành công; to
succeed in doing something: ...
Trái nghĩa của successfulCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của successful.
Đồng nghĩa của succeedingNghĩa là gì:
succeeding succeed /sək'si:d/. ngoại động
từ. kế tiếp, tiếp theo. winter
succeeds autumn: mùa đông tiếp theo mùa thu. nội động
từ.
Trái nghĩa của successfullyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Trái nghĩa
của succeeding generations Trái nghĩa
của succeed to Trái nghĩa
của ...
Đồng nghĩa của successNghĩa là gì:
success success /sək'ses/. danh
từ. sự thành công, sự thắng lợi. military
success: thắng lợi quân sự; nothing
succeeds like
success: thắng lợi ...
Đồng nghĩa của successfulCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của successful.
Đồng nghĩa của succeed inCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của succeed in.