Some examples of word usage: succeed
1. She worked hard and was able to succeed in her career.
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và đã thành công trong sự nghiệp của mình.
2. With determination and perseverance, you can succeed in anything you set your mind to.
- Với sự quyết tâm và kiên trì, bạn có thể thành công trong bất cứ điều gì bạn đặt mục tiêu.
3. The team's efforts to work together paid off, and they succeeded in winning the championship.
- Sự nỗ lực của đội để làm việc cùng nhau đã đem lại kết quả, và họ đã thành công trong việc giành chiến thắng tại giải vô địch.
4. Despite facing many obstacles, he never gave up and eventually succeeded in achieving his goals.
- Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, anh ấy không bao giờ từ bỏ và cuối cùng đã thành công trong việc đạt được mục tiêu của mình.
5. The new restaurant is expected to succeed due to its unique concept and excellent food.
- Nhà hàng mới này được kỳ vọng sẽ thành công vì ý tưởng độc đáo và món ăn tuyệt vời của nó.
6. It is important to have a clear plan and work hard in order to succeed in any endeavor.
- Việc có một kế hoạch rõ ràng và làm việc chăm chỉ là quan trọng để thành công trong mọi nỗ lực.