Some examples of word usage: surmount
1. She was determined to surmount any obstacles in her path to success.
=> Cô ấy quyết tâm vượt qua mọi trở ngại trên con đường đến thành công.
2. With perseverance and hard work, he was able to surmount the challenges he faced.
=> Với sự kiên trì và làm việc chăm chỉ, anh ấy đã vượt qua được những thách thức mà anh đối mặt.
3. The team worked together to surmount the difficulties of the project.
=> Đội ngũ đã cùng nhau vượt qua những khó khăn trong dự án.
4. Despite the odds, she managed to surmount her fears and perform on stage.
=> Mặc dù vấn đề, cô ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi và biểu diễn trên sân khấu.
5. Through determination and resilience, he was able to surmount the greatest challenges of his life.
=> Nhờ sự quyết tâm và sự kiên cường, anh ấy đã vượt qua được những thách thức lớn nhất trong cuộc đời mình.
6. The climbers had to surmount steep cliffs to reach the mountain peak.
=> Những người leo núi phải vượt qua những vách đá dốc để đến đỉnh núi.