Some examples of word usage: prosperity
1. The country experienced a period of economic prosperity due to successful trade agreements.
- Đất nước đã trải qua một giai đoạn thịnh vượng kinh tế do các hiệp định thương mại thành công.
2. Many people believe that hard work and determination are key factors in achieving prosperity.
- Nhiều người tin rằng làm việc chăm chỉ và quyết tâm là yếu tố quan trọng trong việc đạt được sự thịnh vượng.
3. The company's new business strategy led to increased prosperity and growth.
- Chiến lược kinh doanh mới của công ty đã dẫn đến sự thịnh vượng và phát triển tăng lên.
4. Education is often seen as a pathway to prosperity for individuals and communities.
- Giáo dục thường được xem là con đường tới sự thịnh vượng cho cá nhân và cộng đồng.
5. The government's policies aimed at promoting prosperity for all citizens.
- Chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy sự thịnh vượng cho tất cả công dân.
6. Despite facing many challenges, the small business managed to achieve prosperity through perseverance.
- Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, doanh nghiệp nhỏ vẫn đạt được sự thịnh vượng thông qua sự kiên trì.