Some examples of word usage: happiness
1. Happiness is a choice that we make every day.
- Hạnh phúc là sự lựa chọn mà chúng ta thực hiện hàng ngày.
2. She radiates happiness wherever she goes.
- Cô ấy tỏa sáng hạnh phúc mỗi khi đi đến đâu.
3. The key to happiness is gratitude for what you have.
- Chìa khóa của hạnh phúc là biết ơn những gì bạn đang có.
4. Helping others can bring a sense of happiness and fulfillment.
- Giúp đỡ người khác mang lại cảm giác hạnh phúc và mãn nguyện.
5. Traveling to new places always brings me happiness.
- Đi du lịch đến những nơi mới luôn mang lại hạnh phúc cho tôi.
6. True happiness comes from within, not from external sources.
- Hạnh phúc thật sự đến từ bên trong, không phải từ nguồn gốc bên ngoài.