to fly (fall, get) into a passion: nổi giận, nổi tam bành
tình dục, tình yêu
sexual passion: tình dục
tender passion: tình yêu
sự say mê
to have a passion for something: say mê cái gì
(tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu
nội động từ
(thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
Some examples of word usage: passion
1. She pursued her passion for painting by enrolling in art classes.
- Cô ấy theo đuổi đam mê vẽ tranh bằng cách tham gia các lớp học nghệ thuật.
2. His passion for cooking led him to start his own restaurant.
- Đam mê nấu nướng của anh ấy đã dẫn anh ấy tới việc mở nhà hàng riêng.
3. The musician performed with such passion that the audience was moved to tears.
- Nhạc sĩ biểu diễn với đam mê đến mức khán giả phải rơi nước mắt.
4. She spoke about her passion for animal rights at the conference.
- Cô ấy nói về đam mê của mình với quyền lợi động vật tại hội nghị.
5. His passion for travel took him to exotic locations around the world.
- Đam mê du lịch của anh ấy đã đưa anh ấy đến những địa điểm kỳ lạ trên khắp thế giới.
6. The author's passion for storytelling is evident in all of his novels.
- Đam mê của tác giả với việc kể chuyện rõ ràng trong tất cả các tiểu thuyết của ông.
An passion synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with passion, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của passion