Some examples of word usage: emotion
1. She couldn't control her emotions and burst into tears.
- Cô ấy không thể kiểm soát cảm xúc của mình và bật khóc.
2. His face showed no emotion as he listened to the bad news.
- Khuôn mặt của anh ta không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào khi anh ta nghe tin tức xấu.
3. I could sense the emotion in her voice as she talked about her family.
- Tôi có thể cảm nhận được cảm xúc trong giọng nói của cô ấy khi cô ấy nói về gia đình.
4. The movie was so moving that it brought out a range of emotions in the audience.
- Bộ phim quá xúc động khiến cho khán giả phải trải qua một loạt cảm xúc.
5. Dealing with her emotions was a challenge, but she knew she had to confront them.
- Đối phó với cảm xúc của cô ấy là một thách thức, nhưng cô ấy biết mình phải đối mặt với chúng.
6. It's important to express your emotions in a healthy way rather than bottling them up inside.
- Việc biểu hiện cảm xúc của bạn một cách lành mạnh là quan trọng hơn là giữ chúng trong lòng.