Some examples of word usage: remorse
1. She felt a deep sense of remorse for her actions.
- Cô ấy cảm thấy hối hận sâu sắc về hành động của mình.
2. He showed no remorse for his hurtful words.
- Anh ta không thể hiện sự hối hận với những lời nói đau lòng của mình.
3. The criminal expressed remorse for his crimes during the trial.
- Tên tội phạm bày tỏ sự hối hận về tội ác của mình trong phiên tòa.
4. Despite her remorse, she knew she had to face the consequences of her actions.
- Mặc dù cô ấy hối hận nhưng cô biết phải đối mặt với hậu quả của hành động của mình.
5. He was filled with remorse when he realized the impact of his actions on others.
- Anh ta tràn đầy hối hận khi nhận ra tác động của hành động của mình đối với người khác.
6. The apology was sincere and full of remorse.
- Lời xin lỗi là thành thật và đầy hối hận.