Some examples of word usage: ruefulness
1. He looked at her with ruefulness in his eyes, regretting his actions.
- Anh ấy nhìn cô ấy với vẻ tiếc nuối trong đôi mắt, hối hận về hành động của mình.
2. Despite his ruefulness, he knew he couldn't change the past.
- Mặc dù anh ấy hối hận, nhưng anh ấy biết rằng anh ấy không thể thay đổi quá khứ.
3. She spoke with ruefulness about the missed opportunities in her life.
- Cô ấy nói với vẻ tiếc nuối về những cơ hội bị bỏ lỡ trong cuộc sống của mình.
4. His ruefulness was evident in the way he avoided eye contact.
- Sự tiếc nuối của anh ấy rõ ràng qua cách anh ấy tránh ánh mắt.
5. The letter was written with a sense of ruefulness, as if the writer knew it was too late.
- Bức thư được viết với cảm giác tiếc nuối, như thể người viết biết rằng đã quá muộn.
6. She looked back on the past with ruefulness, wishing she had made different choices.
- Cô ấy nhìn lại quá khứ với sự tiếc nuối, ao ước rằng cô ấy đã chọn lựa khác.