Some examples of word usage: primitive
1. The tribe lived in primitive shelters made of wood and leaves.
-> Bộ tộc sống trong những ngôi nhà nguyên thủy được làm từ gỗ và lá.
2. The primitive tools used by early humans were made of stone and bone.
-> Các dụng cụ nguyên thủy được sử dụng bởi loài người sớm được làm từ đá và xương.
3. The primitive painting on the cave walls depicted scenes of hunting and gathering.
-> Bức tranh nguyên thủy trên tường hang miêu tả các cảnh săn bắt và thu thập.
4. The primitive society had a simple barter system for trading goods.
-> Xã hội nguyên thủy có một hệ thống trao đổi hàng hóa đơn giản bằng trao đổi hàng hóa.
5. Despite their primitive technology, the ancient civilization was able to build impressive structures.
-> Mặc dù công nghệ nguyên thủy, nền văn minh cổ đại đã có thể xây dựng các công trình ấn tượng.
6. The scientist studied the behavior of primitive organisms to better understand evolution.
-> Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của các sinh vật nguyên thủy để hiểu rõ hơn về tiến hóa.