Some examples of word usage: secondary
1. The primary goal is to increase sales, but improving customer satisfaction is a secondary objective.
Mục tiêu chính là tăng doanh số bán hàng, nhưng cải thiện sự hài lòng của khách hàng là một mục tiêu phụ.
2. The secondary character in the novel plays a crucial role in advancing the plot.
Nhân vật phụ trong cuốn tiểu thuyết đóng một vai trò quan trọng trong việc tiến triển cốt truyện.
3. The secondary school students are required to wear a uniform to class.
Học sinh trung học phải mặc đồng phục khi đi học.
4. The secondary source confirmed the information provided by the primary research.
Nguồn thông tin phụ xác nhận thông tin được cung cấp bởi nghiên cứu chính.
5. The primary focus of the presentation will be on the new product, with secondary emphasis on customer feedback.
Trọng tâm chính của bài thuyết trình sẽ là về sản phẩm mới, với sự nhấn mạnh phụ vào phản hồi của khách hàng.
6. The secondary road is less crowded than the main highway, making it a more scenic route.
Con đường phụ ít kẹt xe hơn đường cao tốc chính, làm cho nó trở thành một tuyến đường cảnh đẹp hơn.