Some examples of word usage: feeble
1. The old man's feeble attempts to lift the heavy box were unsuccessful.
Translation: Sự cố gắng yếu đuối của ông già để nâng hộp nặng không thành công.
2. She gave a feeble excuse for being late to the meeting.
Translation: Cô ấy đã đưa ra một lý do yếu đuối về việc đến muộn cuộc họp.
3. The feeble light of the dying flashlight barely illuminated the path.
Translation: Ánh sáng yếu đuối của chiếc đèn pin sắp chết chỉ hơi sáng đường đi.
4. His feeble attempts at singing made everyone in the room cringe.
Translation: Sự cố gắng yếu đuối của anh ta khi hát làm cho mọi người trong phòng rùng mình.
5. The feeble economy of the country struggled to recover from the financial crisis.
Translation: Nền kinh tế yếu đuối của đất nước đang cố gắng phục hồi sau cuộc khủng hoảng tài chính.
6. Despite her feeble protests, she eventually agreed to go on the roller coaster.
Translation: Mặc dù kháng cự yếu đuối, cô ấy cuối cùng đã đồng ý đi trên tàu lượn.