a convincing speak: người nói (chuyện) có sức thuyết phục
a convincing argument: lý lẽ có sức thuyết phục
Some examples of word usage: convincing
1. She gave a convincing argument to persuade her boss to approve the project.
--> Cô ấy đã đưa ra một lý lẽ thuyết phục để thuyết phục sếp duyệt dự án.
2. The salesman was very convincing in his pitch and was able to close the deal.
--> Người bán hàng đã rất thuyết phục trong lời giới thiệu của mình và đã đóng giao dịch.
3. The evidence presented in court was convincing enough to convict the defendant.
--> Bằng chứng được trình bày tại tòa đã đủ thuyết phục để kết án bị cáo.
4. The actress gave a convincing performance in the movie and received critical acclaim.
--> Nữ diễn viên đã có một buổi biểu diễn thuyết phục trong bộ phim và nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình.
5. The teacher used a convincing tone to make the students believe in the importance of studying.
--> Giáo viên đã sử dụng một giọng điệu thuyết phục để khiến học sinh tin vào sự quan trọng của việc học.
6. The scientist presented a convincing theory that could revolutionize the field of medicine.
--> Nhà khoa học đã trình bày một lý thuyết thuyết phục có thể cách mạng hóa lĩnh vực y học.
An convincing antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with convincing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của convincing