Some examples of word usage: convictive
1. The convictive evidence presented in court left no doubt of the defendant's guilt.
Bằng chứng convictive được đưa ra tại tòa án không để lại nghi ngờ về tội phạm của bị cáo.
2. His convictive tone made it clear that he believed in the truth of his statement.
Tone convictive của anh ấy làm rõ rằng anh ấy tin vào sự thật của lời tuyên bố của mình.
3. The convictive look in her eyes betrayed her true feelings.
Ánh nhìn convictive trong đôi mắt của cô ấy tiết lộ cảm xúc thật của cô ấy.
4. The convictive nature of his words made it hard to ignore the seriousness of the situation.
Tính chất convictive của từ ngữ của anh ấy khiến việc bỏ qua sự nghiêm trọng của tình huống trở nên khó khăn.
5. The convictive arguments presented by the prosecutor swayed the jury in favor of the defendant.
Các lập luận convictive được đưa ra bởi công tố viên đã làm thay đổi quyết định của ban hội thẩm đối với bị cáo.
6. Despite the convictive evidence against him, he maintained his innocence throughout the trial.
Mặc dù có bằng chứng convictive chống lại anh ấy, anh ấy vẫn giữ nguyên sự vô tội của mình suốt quá trình xét xử.