Some examples of word usage: dampening
1. The rain was dampening my mood, but I tried to stay positive.
(Con mưa đang làm giảm tinh thần của tôi, nhưng tôi cố gắng giữ tinh thần lạc quan.)
2. Adding more water to the mixture will dampen the consistency.
(Thêm nước vào hỗn hợp sẽ làm giảm độ đặc của nó.)
3. The sound of the thunder dampened the excitement of the outdoor concert.
(Tiếng sấm làm giảm sự hứng khởi của buổi hòa nhạc ngoài trời.)
4. The constant criticism was dampening her enthusiasm for the project.
(Sự chỉ trích liên tục đang làm giảm sự hăng hái của cô ấy đối với dự án.)
5. The heavy fog was dampening visibility on the road.
(Sương mù dày đang làm giảm tầm nhìn trên đường.)
6. Despite the setbacks, she refused to let anything dampen her spirits.
(Mặc cho những thất bại, cô ấy từ chối để bất cứ điều gì làm giảm tinh thần của mình.)
Translation into Vietnamese:
1. Con mưa đang làm giảm tinh thần của tôi, nhưng tôi cố gắng giữ tinh thần lạc quan.
2. Thêm nước vào hỗn hợp sẽ làm giảm độ đặc của nó.
3. Tiếng sấm làm giảm sự hứng khởi của buổi hòa nhạc ngoài trời.
4. Sự chỉ trích liên tục đang làm giảm sự hăng hái của cô ấy đối với dự án.
5. Sương mù dày đang làm giảm tầm nhìn trên đường.
6. Mặc cho những thất bại, cô ấy từ chối để bất cứ điều gì làm giảm tinh thần của mình.