Some examples of word usage: convivial
1. The atmosphere at the party was convivial, with everyone laughing and enjoying themselves.
- Bầu không khí tại bữa tiệc rất hòa nhã, với mọi người cười đùa và thưởng thức.
2. The convivial group of friends gathered around the fireplace, sharing stories and laughter.
- Nhóm bạn hòa mình quanh lò sưởi, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười.
3. The restaurant had a convivial ambiance, with cheerful music and friendly staff.
- Nhà hàng có không khí hòa nhã, với âm nhạc vui tươi và nhân viên thân thiện.
4. The convivial nature of the event made it a memorable evening for all who attended.
- Tính hòa nhã của sự kiện đã tạo nên một buổi tối đáng nhớ cho tất cả mọi người tham dự.
5. The convivial conversation at the dinner table flowed easily, with everyone participating and sharing their thoughts.
- Cuộc trò chuyện hòa nhã tại bàn ăn diễn ra dễ dàng, với mọi người tham gia và chia sẻ suy nghĩ của mình.
6. The convivial gathering of neighbors in the park was a delightful way to spend a sunny afternoon.
- Cuộc tụ họp hòa nhã của hàng xóm tại công viên là cách thú vị để dành một buổi chiều nắng.