Some examples of word usage: lethargic
1. I felt so lethargic after staying up late studying for my exams.
-> Tôi cảm thấy rất mệt mỏi sau khi thức khuya học bài cho kỳ thi.
2. The hot weather made me feel lethargic and unmotivated to do anything.
-> Thời tiết nóng làm tôi cảm thấy mệt mỏi và không có động lực làm bất cứ điều gì.
3. The medication I took made me feel even more lethargic than before.
-> Thuốc tôi uống làm tôi cảm thấy mệt mỏi hơn trước.
4. After a long day at work, I often feel lethargic and just want to relax at home.
-> Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi thường cảm thấy mệt mỏi và chỉ muốn thư giãn ở nhà.
5. The lack of sleep left me feeling lethargic and unable to concentrate at work.
-> Thiếu ngủ khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và không thể tập trung làm việc.
6. I noticed that my cat has been unusually lethargic lately, so I took her to the vet for a check-up.
-> Tôi nhận thấy rằng mèo nhà tôi gần đây đã trở nên lười biếng hơn bình thường, vì vậy tôi đã đưa cô ấy đến bác sĩ thú y kiểm tra.