Some examples of word usage: energetic
1. She is always so energetic in the morning, ready to start the day with a smile.
-> Cô ấy luôn rất năng động vào buổi sáng, sẵn sàng bắt đầu ngày với một nụ cười.
2. The puppy was full of energetic playfulness, running around the yard with excitement.
-> Con chó con đầy năng lượng, chạy quanh sân với sự hứng khởi.
3. The energetic music at the concert got everyone up and dancing.
-> Âm nhạc năng động tại buổi hòa nhạc khiến mọi người đứng dậy và nhảy múa.
4. His energetic personality always lights up the room and brings a positive vibe.
-> Tính cách năng động của anh luôn làm sáng lên phòng và mang lại một tia tích cực.
5. The team's energetic performance on the field impressed the crowd and led them to victory.
-> Sự biểu diễn năng động của đội trên sân gây ấn tượng với đám đông và dẫn họ đến chiến thắng.
6. She exudes an energetic aura that inspires those around her to be more active and productive.
-> Cô ấy tỏa ra một tia năng động khí chất, truyền cảm hứng cho những người xung quanh cô ấy trở nên năng động và hiệu quả hơn.