Some examples of word usage: dubious
1. I have a dubious feeling about his story. - Tôi có cảm giác nghi ngờ về câu chuyện của anh ấy.
2. The company's financial situation is somewhat dubious. - Tình hình tài chính của công ty có vẻ nghi ngờ.
3. She gave me a dubious look when I told her my plan. - Cô ấy nhìn tôi một cách nghi ngờ khi tôi kể về kế hoạch của mình.
4. The source of the information is dubious, so we need to verify it. - Nguồn thông tin là một vấn đề nghi ngờ, vì vậy chúng ta cần xác minh.
5. I have a dubious opinion about his ability to lead the team. - Tôi có quan điểm nghi ngờ về khả năng lãnh đạo của anh ấy đối với đội.
6. The quality of the product seems dubious, so I'm hesitant to buy it. - Chất lượng của sản phẩm có vẻ không đáng tin cậy, vì vậy tôi đang lưỡng lự không biết có nên mua không.