Some examples of word usage: dilapidated
1. The dilapidated old house was in desperate need of repairs.
(Chiếc nhà cũ đổ nát cần sửa chữa gấp.)
2. The abandoned factory stood in a dilapidated state, with broken windows and crumbling walls.
(Nhà máy bị bỏ hoang đứng trong tình trạng đổ nát, với cửa sổ bị vỡ và tường đổ sập.)
3. The dilapidated bridge was no longer safe to use.
(Cây cầu đổ nát không còn an toàn để sử dụng.)
4. The dilapidated car barely made it to the mechanic's shop.
(Xe hỏng đổ nát gần như không di chuyển được đến cửa hàng sửa chữa.)
5. The dilapidated barn was barely standing, its roof sagging and walls covered in moss.
(Chiếc chuồng trâu đổ nát gần như không còn đứng vững, mái nhà cong và tường bị rêu phủ.)
6. The dilapidated furniture was beyond repair, and needed to be replaced.
(Ghế bàn đổ nát không thể sửa chữa, và cần phải được thay thế.)
Translate to Vietnamese:
1. Ngôi nhà cũ đổ nát cần phải được sửa chữa.
2. Nhà máy bị bỏ hoang đứng trong tình trạng đổ nát, với cửa sổ bị vỡ và tường đổ sập.
3. Cây cầu đổ nát không còn an toàn để sử dụng.
4. Chiếc xe hỏng đổ nát gần như không đi được đến cửa hàng sửa chữa.
5. Chiếc chuồng trâu đổ nát gần như không còn đứng vững, mái nhà cong và tường bị rêu phủ.
6. Bộ đồ đổ nát không thể sửa chữa, và cần phải được thay thế.