Some examples of word usage: quaint
1. The small town had a quaint charm with its cobblestone streets and historic buildings.
- Thị trấn nhỏ có một vẻ đẹp kỳ lạ với các con đường lát đá và các tòa nhà lịch sử.
2. The quaint little café served delicious pastries and had a cozy atmosphere.
- Quán cà phê nhỏ xinh phục vụ các loại bánh ngon và có không khí ấm cúng.
3. The quaint village was nestled in the lush green mountains, far away from the hustle and bustle of the city.
- Ngôi làng kỳ lạ nằm trong những dãy núi xanh tươi, xa xa khỏi sự ồn ào của thành phố.
4. The quaint bed and breakfast was decorated in a vintage style, giving it a unique and charming appeal.
- Nhà nghỉ dưỡng kỳ lạ được trang trí theo phong cách cổ điển, tạo nên một sức hút độc đáo và quyến rũ.
5. The quaint little bookstore was filled with old books and had a cozy reading nook.
- Cửa hàng sách nhỏ xinh đẹp chứa đầy sách cũ và có một góc đọc sách ấm cúng.
6. The quaint cottage by the sea had a thatched roof and a garden filled with colorful flowers.
- Ngôi nhà nhỏ xinh bên biển có mái lá và một khu vườn đầy hoa đầy màu sắc.