Some examples of word usage: grave
1. The tombstone stood at the head of the grave, marking the final resting place of the deceased.
(Quả mộ đứng ở đầu mộ, đánh dấu nơi an nghỉ cuối cùng của người đã khuất.)
2. The news of his illness cast a grave shadow over the family.
(Tin tức về bệnh tình của anh ấy tạo ra một bóng tối nghiêm trọng cho gia đình.)
3. The detective's grave expression hinted at the severity of the crime scene.
(Bộ mặt nghiêm túc của thám tử cho thấy sự nghiêm trọng của hiện trường tội phạm.)
4. It is important to treat environmental issues with a grave sense of urgency.
(Quan trọng phải đối xử với các vấn đề môi trường một cách nghiêm túc và cấp bách.)
5. The soldier's sacrifice for his country was honored with a grave ceremony.
(Sự hy sinh của chiến sĩ vì đất nước được tôn vinh bằng một lễ truy điệu nghiêm túc.)
6. The doctor's grave diagnosis left the patient feeling anxious and uncertain about the future.
(Chẩn đoán nghiêm trọng của bác sĩ khiến bệnh nhân cảm thấy lo lắng và không chắc chắn về tương lai.)