Some examples of word usage: light
1. Turn on the light so we can see better.
- Bật đèn lên để chúng tôi có thể nhìn rõ hơn.
2. The room was filled with a warm, soft light.
- Phòng tràn ngập ánh sáng ấm áp, mềm mại.
3. She carried a flashlight to help navigate through the dark forest.
- Cô ấy mang theo đèn pin để giúp dẫn đường qua rừng tối.
4. The sun began to rise, casting a golden light over the horizon.
- Mặt trời bắt đầu mọc, tạo ra ánh sáng vàng óng ả trên chân trời.
5. The light from the candles flickered in the gentle breeze.
- Ánh sáng từ những cây nến nhấp nhô trong làn gió nhẹ nhàng.
6. His smile lit up the room, bringing a sense of warmth and joy to everyone present.
- Nụ cười của anh ấy làm sáng lên phòng, mang lại cảm giác ấm áp và vui vẻ cho tất cả mọi người có mặt.