mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ
a dim light: ánh sáng lờ mờ
a dim room: gian phòng tối mờ mờ
dim eyes: mắt mờ không nhìn rõ
nghe không rõ; đục (tiếng)
a dim sound: tiếng đục nghe không rõ
không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ
a dim recollection: ký ức lờ mờ
a dim idea: ý nghĩ mập mờ
xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...)
to take a dim view of something)
(thông tục) bi quan về cái gì
ngoại động từ
làm mờ, làm tối mờ mờ
to dim a light: làm mờ ánh sáng
to dim the eyes: làm mờ mắt
to dim a room: làm gian phòng tối mờ mờ
làm nghe không rõ, làm đục (tiếng)
làm lu mờ (danh tiếng của ai...)
làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ
to dim the memory: làm cho trí nhớ thanh mập mờ
làm xỉn (màu sắc, kim loại...)
nội động từ
mờ đi, tối mờ đi
đục đi (tiếng)
lu mờ đi (danh tiếng)
hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ
xỉn đi (màu sắc, kim loại...)
Some examples of word usage: dim
1. The dim lighting in the restaurant created a cozy atmosphere.
- Ánh sáng yếu trong nhà hàng tạo ra một không gian ấm cúng.
2. She could barely see in the dim room without her glasses.
- Cô ấy chỉ gần như không thể nhìn thấy trong căn phòng tối mà không có kính.
3. The street lamps cast a dim glow on the deserted street.
- Các đèn đường chiếu ánh sáng yếu trên con phố hoang vắng.
4. The old painting had faded to a dim shadow of its former self.
- Bức tranh cũ đã phai mờ thành một bóng tối yếu ớt so với trước đây.
5. The memory of that day was now just a dim recollection in her mind.
- Ký ức về ngày hôm đó giờ đây chỉ còn là một hồi ức yếu ớt trong tâm trí cô ấy.
6. He could hear the dim sound of music coming from a distant room.
- Anh có thể nghe thấy âm nhạc yếu ớt từ một căn phòng xa xôi.
An dim antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dim, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của dim