Some examples of word usage: dimension
1. The room had high ceilings, giving it a sense of greater dimension. - Phòng có mái cao, tạo cảm giác về kích thước lớn hơn.
2. We need to consider every dimension of the problem before making a decision. - Chúng ta cần xem xét mọi khía cạnh của vấn đề trước khi đưa ra quyết định.
3. The artist added a new dimension to his work by incorporating various textures. - Họa sĩ đã thêm một chiều mới vào tác phẩm của mình bằng cách kết hợp các cấu trúc khác nhau.
4. The movie explored the dimension of time travel in a unique way. - Bộ phim khám phá khía cạnh du hành thời gian một cách độc đáo.
5. Virtual reality technology has opened up a whole new dimension of entertainment. - Công nghệ thực tế ảo đã mở ra một chiều mới của giải trí.
6. The concept of infinity is difficult to grasp because it exists outside of our usual dimensions. - Khái niệm vô cùng khó hiểu vì nó tồn tại ngoài các chiều thông thường của chúng ta.