Some examples of word usage: sparkling
1. The sparkling water in the glass looked refreshing.
Nước lọc trong cốc rất sảng khoái.
2. Her eyes were sparkling with excitement as she opened the present.
Đôi mắt của cô ấy lấp lánh với sự hồi hộp khi cô ấy mở quà.
3. The sparkling jewels on her necklace caught the light beautifully.
Những viên ngọc lấp lánh trên dây chuyền của cô ấy bắt sáng rất đẹp.
4. The champagne was sparkling and bubbly, perfect for celebrating.
Rượu champagne lấp lánh và sủi bọt, hoàn hảo để kỷ niệm.
5. The sparkling conversation at the dinner table made the evening fly by.
Cuộc trò chuyện lấp lánh tại bàn ăn khiến buổi tối trôi qua nhanh chóng.
6. The sparkling snow on the mountains was a breathtaking sight.
Tuyết lấp lánh trên núi là một cảnh tượng đẹp mắt.