Some examples of word usage: mixed
1. I prefer mixed vegetables in my salad.
- Tôi thích rau cải hỗn hợp trong salad của tôi.
2. The artist created a beautiful painting using mixed media.
- Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh đẹp bằng nghệ thuật hỗn hợp.
3. The results of the survey were mixed, with some participants agreeing and others disagreeing.
- Kết quả của cuộc khảo sát là đa dạng, với một số người tham gia đồng ý và một số khác không đồng ý.
4. My feelings about the movie were mixed - I enjoyed some parts but found others boring.
- Cảm xúc của tôi về bộ phim đa dạng - tôi thích một số phần nhưng thấy những phần khác nhàm chán.
5. The store sells a variety of mixed nuts for snacking.
- Cửa hàng bán nhiều loại hạt hỗn hợp để ăn vặt.
6. The team had a mixed performance in the tournament, winning some games but losing others.
- Đội đã có một màn trình diễn đa dạng trong giải đấu, thắng một số trận nhưng thua một số trận khác.