Some examples of word usage: communal
1. The communal garden is a shared space for all residents to enjoy. (Khu vườn chung là một không gian dành cho tất cả cư dân thưởng thức.)
2. The communal kitchen is equipped with all the necessary utensils for cooking. (Nhà bếp chung được trang bị đầy đủ công cụ cần thiết cho việc nấu nướng.)
3. The communal living room is a great place to relax and socialize with neighbors. (Phòng khách chung là nơi tuyệt vời để thư giãn và giao lưu với hàng xóm.)
4. In some cultures, communal meals are a common practice during festivals. (Trong một số văn hóa, bữa ăn chung là một thói quen phổ biến trong các lễ hội.)
5. The communal laundry room is located on the ground floor of the building. (Phòng giặt chung được đặt tại tầng trệt của tòa nhà.)
6. The communal spaces in the apartment complex are well-maintained and clean. (Các không gian chung trong khu căn hộ được duy trì tốt và sạch sẽ.)