Some examples of word usage: stretch
1. I like to stretch before I go for a run.
Tôi thích vận động căng cơ trước khi chạy.
2. Be sure to stretch your muscles after a long day of sitting at your desk.
Đảm bảo căng cơ sau một ngày dài ngồi ở bàn làm việc.
3. The yoga instructor led us through a series of stretches to improve flexibility.
Hướng dẫn viên yoga dẫn chúng tôi qua một loạt các động tác căng cơ để tăng cường sự linh hoạt.
4. I could feel the stretch in my hamstrings as I reached for my toes.
Tôi cảm thấy sự căng cơ ở gân cơ đùi khi vươn tay đến các ngón chân.
5. The dancer's graceful movements showed off her incredible stretch and strength.
Những động tác du dương của vũ công cho thấy sự căng cơ và sức mạnh tuyệt vời của cô ấy.
6. This fabric has a lot of stretch, making it comfortable to wear all day.
Loại vải này có tính co giãn cao, làm cho việc mặc thoải mái suốt cả ngày.