1. My job is very stressful because I have to meet tight deadlines.
- Công việc của tôi rất căng thẳng vì tôi phải đáp ứng thời hạn chặt chẽ.
2. Moving to a new city can be a stressful experience.
- Chuyển đến một thành phố mới có thể là một trải nghiệm căng thẳng.
3. Studying for exams can be very stressful for students.
- Học cho kỳ thi có thể rất căng thẳng đối với sinh viên.
4. Dealing with a difficult boss can make work very stressful.
- Đối phó với một sếp khó tính có thể khiến công việc trở nên rất căng thẳng.
5. Planning a wedding can be a stressful task with so many details to coordinate.
- Lập kế hoạch cho đám cưới có thể là một công việc căng thẳng với rất nhiều chi tiết cần phối hợp.
6. Trying to balance work and family responsibilities can be incredibly stressful.
- Cố gắng cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình có thể rất căng thẳng.
An stressful antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stressful, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stressful