for no particular reason: không vì lý do gì đặc biệt
of no particular importance: không có tầm quan trọng đặc biệt
a particular case: một trường hợp cá biệt
in particular: đặc biệt
tường tận, tỉ mỉ, chi tiết
a full and particular account: bản tường thuật đầy đủ và tường tận
kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết
to be particular in one's speech: kỹ lưỡng trong cách nói năng
khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...)
too particular about what (as to what) one wats: quá khảnh ăn
danh từ
chi tiết
to go (enter) into particulars: đi sâu vào chi tiết
đặc biệt đặc thù
fog is a London particular: sương mù là một đặc điểm của Luân-đôn
(số nhiều) bản tường thuật chi tiết
Some examples of word usage: particular
1. I am looking for a particular book that I read about online.
Tôi đang tìm một cuốn sách cụ thể mà tôi đọc trên mạng.
2. She has a particular way of doing things that sets her apart from others.
Cô ấy có một cách làm việc riêng biệt mà làm cho cô ấy khác biệt so với người khác.
3. Do you have any particular dietary restrictions that I should be aware of?
Bạn có bất kỳ hạn chế dinh dưỡng cụ thể nào mà tôi nên biết không?
4. I don't have a particular preference for where we eat dinner tonight.
Tôi không có sở thích cụ thể về nơi chúng ta ăn tối tối nay.
5. Each individual has their own particular talents and strengths.
Mỗi người có những tài năng và sức mạnh cụ thể của riêng mình.
6. The artist paid particular attention to the details in his painting.
Họa sĩ đã chú ý đặc biệt đến chi tiết trong bức tranh của mình.
An particular antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with particular, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của particular