Some examples of word usage: particularism
1. Cultural particularism emphasizes the unique traditions and customs of a specific group.
Phong cách đặc biệt văn hóa nhấn mạnh vào các truyền thống và phong tục độc đáo của một nhóm cụ thể.
2. Political particularism can sometimes lead to conflicts between different factions within a society.
Chính trị riêng lẻ đôi khi có thể dẫn đến xung đột giữa các phe khác nhau trong một xã hội.
3. In his writing, the author explores the concept of cultural particularism in various societies.
Trong tác phẩm của mình, tác giả khám phá khái niệm văn hóa riêng lẻ ở các xã hội khác nhau.
4. The promotion of economic particularism can lead to inequalities in wealth distribution.
Việc thúc đẩy riêng lẻ kinh tế có thể dẫn đến sự bất bình đẳng trong phân phối tài sản.
5. Some argue that religious particularism can hinder interfaith dialogue and understanding.
Một số người cho rằng riêng lẻ tôn giáo có thể ngăn cản sự hòa giải giữa các tôn giáo và sự hiểu biết.
6. The concept of cultural particularism acknowledges the diversity and complexity of human societies.
Khái niệm văn hóa riêng lẻ thừa nhận sự đa dạng và phức tạp của các xã hội con người.