Some examples of word usage: rout
1. The football team suffered a humiliating rout in their last game.
(Đội bóng đá đã phải chịu thất bại đáng xấu hổ trong trận đấu cuối cùng của họ.)
2. The army was able to rout the enemy forces and secure the city.
(Quân đội đã đánh bại lực lượng địch và bảo vệ thành phố.)
3. The company's new marketing strategy helped them rout their competitors in sales.
(Chiến lược tiếp thị mới của công ty giúp họ đánh bại đối thủ của mình trong doanh số bán hàng.)
4. The boxer delivered a swift and decisive rout to his opponent in the ring.
(Vận động viên quyền Anh đã thực hiện một trận đánh nhanh và quyết định với đối thủ của mình trên sàn đấu.)
5. The political party suffered a rout in the election, losing the majority of seats in parliament.
(Đảng chính trị đã phải chịu thất bại trong cuộc bầu cử, mất đa số ghế trong quốc hội.)
6. The home team's rout of the visiting team delighted the fans in the stadium.
(Trận đánh bại của đội nhà trước đội khách khiến người hâm mộ trong sân vận động vô cùng vui mừng.)