Some examples of word usage: exotic
1. The market was filled with exotic fruits and spices from around the world.
- Chợ tràn ngập các loại trái cây và gia vị lạ từ khắp nơi trên thế giới.
2. She wore a beautiful dress made of exotic silk from India.
- Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp được làm từ lụa lạ từ Ấn Độ.
3. The restaurant specializes in serving exotic dishes from Thailand and Vietnam.
- Nhà hàng chuyên phục vụ các món ăn lạ từ Thái Lan và Việt Nam.
4. The hotel room was decorated with exotic artwork and furnishings.
- Phòng khách sạn được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật và đồ nội thất lạ.
5. He had a collection of exotic pets, including a rare species of bird.
- Anh ấy có một bộ sưu tập các loài vật cảnh lạ, bao gồm một loài chim hiếm.
6. The exotic landscape of the tropical island took her breath away.
- Phong cảnh lạ của hòn đảo nhiệt đới khiến cô ấy ngỡ ngàng.