Some examples of word usage: capable
1. She is a capable leader who can handle any challenge thrown her way.
- Cô ấy là một người lãnh đạo có khả năng có thể xử lý mọi thách thức đặt ra trước mắt.
2. Despite his young age, he is capable of managing a team of experienced professionals.
- Mặc dù tuổi đời còn trẻ, anh ấy có khả năng quản lý một nhóm chuyên gia giàu kinh nghiệm.
3. The new employee proved to be capable of learning quickly and adapting to new tasks.
- Nhân viên mới đã chứng minh được khả năng học nhanh và thích nghi với công việc mới.
4. This machine is capable of producing hundreds of units per day.
- Máy này có khả năng sản xuất hàng trăm sản phẩm mỗi ngày.
5. With the right training, she will be capable of excelling in her chosen field.
- Với sự đào tạo đúng đắn, cô ấy sẽ có khả năng xuất sắc trong lĩnh vực mà cô đã chọn.
6. The team is confident that they are capable of winning the upcoming competition.
- Đội đã tự tin rằng họ có khả năng giành chiến thắng trong cuộc thi sắp tới.