Some examples of word usage: capably
1. She capably managed the project and ensured it was completed on time.
Cô ấy đã quản lý dự án một cách hiệu quả và đảm bảo nó hoàn thành đúng hạn.
2. The team worked capably together to overcome obstacles and achieve their goals.
Đội đã làm việc hiệu quả cùng nhau để vượt qua các trở ngại và đạt được mục tiêu của họ.
3. He capably demonstrated his leadership skills during the crisis.
Anh ấy đã thể hiện khả năng lãnh đạo của mình một cách hiệu quả trong tình hình khẩn cấp.
4. The new employee quickly adapted to their role and began capably performing their duties.
Nhân viên mới nhanh chóng thích nghi với vai trò của họ và bắt đầu thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả.
5. The teacher capably explained the complex concept in a way that all students could understand.
Giáo viên đã giải thích khái niệm phức tạp một cách hiệu quả để tất cả học sinh có thể hiểu.
6. Despite facing challenges, she capably handled the situation with grace and professionalism.
Mặc dù đối mặt với thách thức, cô ấy đã xử lý tình huống một cách hiệu quả với sự duyên dáng và chuyên nghiệp.