Some examples of word usage: definitely
1. I will definitely be at the meeting tomorrow.
- Tôi chắc chắn sẽ có mặt tại cuộc họp ngày mai.
2. She definitely deserves a promotion for all her hard work.
- Cô ấy chắc chắn xứng đáng được thăng chức vì tất cả những nỗ lực của mình.
3. The concert was definitely the best one I've ever been to.
- Buổi hòa nhạc chắc chắn là buổi diễn tốt nhất mà tôi từng tham dự.
4. I definitely need to buy some groceries before the weekend.
- Tôi chắc chắn cần phải mua một số thực phẩm trước cuối tuần.
5. He definitely has a talent for playing the guitar.
- Anh ấy chắc chắn có tài năng trong việc chơi đàn guitar.
6. It's definitely going to rain today, so don't forget your umbrella.
- Chắc chắn sẽ mưa ngày hôm nay, nên đừng quên dù khi đi ra ngoài.