Some examples of word usage: competent
1. She is a competent leader who always knows how to handle difficult situations.
-> Cô ấy là một người lãnh đạo có năng lực, luôn biết cách xử lý những tình huống khó khăn.
2. It is important to hire competent employees who can perform their duties effectively.
-> Quan trọng là phải thuê những nhân viên có năng lực, có thể thực hiện công việc của họ một cách hiệu quả.
3. The lawyer demonstrated his competent knowledge of the law during the trial.
-> Luật sư đã chứng minh được kiến thức chuyên môn của mình trong quá trình xử án.
4. The company only hires competent professionals with years of experience in their field.
-> Công ty chỉ tuyển dụng những chuyên gia có năng lực, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực của họ.
5. The doctor was praised for her competent handling of the emergency situation.
-> Bác sĩ đã được khen ngợi vì cách xử lý tình huống khẩn cấp một cách chuyên nghiệp.
6. It is important to have a competent team in place to ensure the success of the project.
-> Quan trọng là phải có một đội ngũ có năng lực để đảm bảo thành công của dự án.