Some examples of word usage: effecting
1. The new policy is effecting positive changes in our community.
- Chính sách mới đang tạo ra những thay đổi tích cực trong cộng đồng của chúng ta.
2. The weather conditions are effecting the crops, causing a decrease in yield.
- Điều kiện thời tiết đang ảnh hưởng đến mùa màng, gây ra sự giảm sản lượng.
3. The medication is effecting a noticeable improvement in the patient's condition.
- Loại thuốc này đang tạo ra sự cải thiện đáng kể trong tình trạng của bệnh nhân.
4. The construction project is effecting traffic in the area.
- Dự án xây dựng đang ảnh hưởng đến giao thông trong khu vực.
5. The new marketing campaign is effecting an increase in sales for the company.
- Chiến dịch tiếp thị mới đang tạo ra sự tăng doanh số bán hàng cho công ty.
6. The recent changes in leadership are effecting a shift in company culture.
- Những thay đổi gần đây về lãnh đạo đang tạo ra sự thay đổi về văn hóa công ty.