1. She came up with an ingenious solution to our storage problem.
- Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp tài tình cho vấn đề lưu trữ của chúng tôi.
2. The inventor's ingenious design revolutionized the industry.
- Thiết kế tài tình của nhà phát minh đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.
3. His ingenious plan saved the company from bankruptcy.
- Kế hoạch tài tình của anh ấy đã cứu công ty khỏi sự phá sản.
4. The artist's use of color was truly ingenious.
- Cách sử dụng màu sắc của nghệ sĩ thật sự tài tình.
5. The chef's ingenious combination of flavors created a truly unique dish.
- Sự kết hợp tài tình của hương vị của đầu bếp đã tạo ra một món ăn thực sự độc đáo.
6. The team came up with an ingenious marketing strategy that boosted sales.
- Nhóm đã nghĩ ra một chiến lược tiếp thị tài tình giúp tăng doanh số bán hàng.
An ingenious synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ingenious, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của ingenious