Some examples of word usage: obvious
1. It was obvious that she was lying about her whereabouts last night.
- Rõ ràng là cô ấy đang nói dối về nơi cô ấy đã ở vào đêm qua.
2. The answer to the math problem was so obvious once I looked at it closely.
- Đáp án của bài toán toán học trở nên rất rõ ràng sau khi tôi nhìn kỹ vào nó.
3. His lack of interest in the subject was obvious from his bored expression.
- Sự thiếu hứng thú của anh ta với chủ đề đã trở nên rõ ràng từ biểu hiện chán chường của anh ta.
4. The solution to the puzzle was right in front of us, but it was not immediately obvious.
- Giải pháp cho câu đố đã nằm ngay trước mắt chúng tôi, nhưng không ngay lập tức rõ ràng.
5. The consequences of his actions were painfully obvious to everyone except him.
- Hậu quả của hành động của anh ta rõ ràng đau đớn với mọi người trừ anh ta.
6. It was obvious that the new employee was struggling to adapt to the company's culture.
- Rõ ràng là nhân viên mới đang vật lộn để thích nghi với văn hóa của công ty.