Some examples of word usage: abiding
1. She had an abiding love for her hometown.
- Cô ấy có một tình yêu vĩnh cửu đối với quê hương của mình.
2. His abiding faith in humanity never wavered.
- Niềm tin vững chắc vào con người của anh ấy không bao giờ lả lơi.
3. The artist had an abiding passion for painting.
- Nghệ sĩ có một niềm đam mê vĩnh cửu với hội họa.
4. Despite the challenges, their abiding friendship remained strong.
- Mặc cho những thách thức, tình bạn vững chãi của họ vẫn còn mạnh mẽ.
5. The abiding memory of her childhood haunted her for years.
- Ký ức vĩnh cửu về tuổi thơ của cô ấy đã ám ảnh cô ấy suốt nhiều năm.
6. His abiding commitment to social justice inspired many others.
- Sự cam kết vững chắc của anh ấy đối với công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác.