Dictionary trái nghĩa với constant

Loading results
Từ trái nghĩa của constant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của constant.
Từ trái nghĩa của constants
to remain constant to one's principles: trung thành với nguyên tắc của mình. không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp. constant rain: mưa liên miên ...
Từ đồng nghĩa của constant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của constant.
Từ trái nghĩa của constancy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ ... nghĩa của constantan Từ trái nghĩa của constant companion Từ trái nghĩa của constant friend.
Từ đồng nghĩa của constantly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ... Từ trái nghĩa của constantly · constantly Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Từ trái nghĩa của long lasting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng ... English Vocalbulary. Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của constant ...
constant 成语, slang phrases
... Trái nghĩa với constant constantの反対語は constant 同義語 constan đồng nghĩa với từ constant trái nghĩa trái nghĩa với constant. An constant idiom ...
Từ trái nghĩa của deep rooted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của deep rooted.
Từ trái nghĩa của inconsistent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của inconsistent.
Từ trái nghĩa của infinite
Từ trái nghĩa của infinite · Tính từ · Từ gần nghĩa · Translations for infinite · 8-letter Words Starting With.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock