Some examples of word usage: persevering
1. She showed great perseverance in finishing her marathon despite the intense heat.
Cô ấy đã thể hiện sự kiên trì lớn trong việc hoàn thành cuộc marathon của mình mặc dù nhiệt độ nóng.
2. The student's persevering attitude paid off when he finally mastered the difficult math problem.
Thái độ kiên trì của học sinh đã mang lại kết quả khi anh ấy cuối cùng đã thành thạo vấn đề toán khó.
3. Despite facing many obstacles, the team remained persevering and eventually won the championship.
Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, đội vẫn kiên trì và cuối cùng đã giành chiến thắng tại giải vô địch.
4. The author's persevering dedication to his craft led to the publication of his first novel.
Sự cống hiến kiên trì của tác giả cho nghệ thuật của mình đã dẫn đến việc xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của anh ấy.
5. Even when faced with criticism, she remained persevering in her pursuit of her dreams.
Ngay cả khi phải đối mặt với sự chỉ trích, cô ấy vẫn kiên trì trong việc theo đuổi giấc mơ của mình.
6. The team captain praised his players for their persevering efforts throughout the season.
Đội trưởng khen ngợi các cầu thủ vì sự cố gắng kiên trì của họ suốt cả mùa giải.