Some examples of word usage: devoted
1. She was devoted to her family and always put their needs before her own.
- Cô ấy rất tận tâm với gia đình và luôn đặt nhu cầu của họ trước nhu cầu của bản thân.
2. The teacher was devoted to helping her students succeed in their studies.
- Giáo viên đã dành trọn tâm để giúp học sinh của mình thành công trong học tập.
3. The couple was devoted to each other and never let anything come between them.
- Cặp đôi này rất trung thành với nhau và không bao giờ để bất cứ điều gì xen vào giữa họ.
4. He was devoted to his work and spent long hours in the office to ensure everything was perfect.
- Anh ấy rất chuyên tâm với công việc của mình và dành nhiều giờ trong văn phòng để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo.
5. The fans were devoted to their favorite singer, showing up to every concert and buying all of their albums.
- Người hâm mộ rất trung thành với ca sĩ yêu thích của họ, tham dự mọi buổi hòa nhạc và mua tất cả các album của họ.
6. She was devoted to her faith and attended church every Sunday without fail.
- Cô ấy rất tận tâm với đức tin của mình và tham dự nhà thờ mỗi Chủ Nhật mà không bỏ lỡ.